Characters remaining: 500/500
Translation

Cô Tô

  1. (cg. đảo quần đảo Vân Hải) Nằmphía đông đảo Cái Bàu cách đảo Cái Bàu khoảng 24,5km, ở trong khu du lịch Hạ Long-Vân Hải. Hầu hết các đảo đều đảo núi sót cấu tạo bằng cát kết đá phiến sét phân nhịp Silua. Diện tích tổng hợp khoảng 37km2, độ cao 190m. Gồm các đảo: , con, Thanh Lâm, hòn Cá Chép, hòn Khoai Lang, hòn Ngang, hòn Bảy Sao, hòn Con Ngựa, hòn Núi Ngọn, hòn Ba Đình các đảo nhỏ khác
  2. (huyện) t. Quảng Ninh
  3. () tên gọi các thuộc h. Quảng Ninh), h. Tri Tôn (An Giang)

Words Containing "Cô Tô"

Comments and discussion on the word "Cô Tô"